Có 1 kết quả:
地雷 dì léi ㄉㄧˋ ㄌㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả mìn
Từ điển Trung-Anh
(1) landmine
(2) CL:顆|颗[ke1]
(3) (fig.) sore point
(4) weak spot
(2) CL:顆|颗[ke1]
(3) (fig.) sore point
(4) weak spot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0